Xingxiong Co., Ltd.
CN
4
YRS
Sản Phẩm chính: Thép công cụ, thép Hợp Kim, thép Khuôn Mẫu, Speical thép, Lạnh rút ra thép
Liên hệ với các thương gia
Chat Now
Trang chủ
Sản phẩm
Xem tất cả các hạng mục
Hồ Sơ công ty
Tổng quan về công ty
Xếp hạng & đánh giá
Liên hệ
Khuyến mãi
Các sản phẩm được lựa chọn hàng đầu
Danh mục sản phẩm
Nhôm
Khuôn Cơ Sở
Mặt đất Thép Phẳng & Gia Công Thép
Lạnh Rút Ra Thép
Hot Công Cụ Làm Việc Thép
Khuôn nhựa Thép Công Cụ
Lạnh Công Cụ Làm Việc Thép
Carbon Kết Cấu Thép Hợp Kim
Tốc độ cao công cụ thép
Máy phay
Công Cụ Và Chết Thép/Thép Hợp Kim 10-200Mm Dày Giả Mạo Thép Nak80 Giá
30.543.072 ₫ - 53.450.376 ₫
(Min. Order) 5 Tấn
Thép hợp kim/thép rèn 160-300mm dày đặc biệt thép tấm giá
30.543.072 ₫ - 53.450.376 ₫
(Min. Order) 5 Tấn
Công Cụ Gia Công Nóng Rèn Khối Thép 1.2329 1.2714 1.2343 1.2344 Thép Rèn 4340 4130 Thép Hợp Kim Rèn Thanh Tròn
42.760.301 ₫ - 45.305.557 ₫
(Min. Order) 5 Tấn
Thép hợp kim 8620 ASTM/Thép rèn dày 10-20mm giá thép tấm đặc biệt
30.543.072 ₫ - 53.450.376 ₫
(Min. Order) 5 Tấn
DIN 1.2311 lớp nhựa Khuôn Thép P20 đặc biệt/công cụ và chết/giả mạo thép tấm giá mỗi kg
30.543.072 ₫ - 53.450.376 ₫
(Min. Order) 5 Tấn
Trung Quốc nhà sản xuất thép ASTM thép hợp kim 8620 20-200mm dày giả mạo giá thép
30.543.072 ₫ - 53.450.376 ₫
(Min. Order) 5 Tấn
Thép hợp kim 8620 giá thép thanh tròn giá mỗi kg thép rèn
30.543.072 ₫ - 53.450.376 ₫
(Min. Order) 5 Tấn
Tốt mặc sức đề kháng AISI D2 O1 420HC hợp kim/Công cụ/chết giả mạo thép cho thép lạnh gấp dao
30.543.072 ₫ - 53.450.376 ₫
(Min. Order) 5 Tấn
Sản phẩm nổi bật
Thép hợp kim 8620 ASTM/Thép rèn dày 10-20mm giá thép tấm đặc biệt
30.543.072 ₫ - 53.450.376 ₫
Shipping to be negotiated
Min. Order: 5 Tấn
Skd11 Công Cụ Thép Giá Cho Mỗi Kg Turing Chết Thanh Tròn O1 1.2510 Công Cụ Thép
54.723.004 ₫ - 63.631.400 ₫
Shipping to be negotiated
Min. Order: 5 Tấn
Thép Rèn 1.2714 1.2738 1.2311 1.2312 4340 4130 Thép Hợp Kim Rèn Vòng Bars
42.760.301 ₫ - 45.305.557 ₫
Shipping to be negotiated
Min. Order: 5 Tấn
Đặc Biệt Hợp Kim Thép Công Cụ Vòng Vuông Thanh Phẳng 1.2344, 1.2714, 1.2316, 1.2083, 1.2085, 1.2379, 1.2311, 1.2738, Ck45, Ck50, 42crm
42.760.301 ₫ - 63.631.400 ₫
Shipping to be negotiated
Min. Order: 5 Tấn
1.2316/2316r/G-STAR Bán Buôn Đánh Bóng Hoặc Đen Công Cụ Bề Mặt Thép Hợp Kim Thanh Tròn Khuôn Nhựa Thép
42.760.301 ₫ - 63.631.400 ₫
Shipping to be negotiated
Min. Order: 5 Tấn
Công Cụ Và Đặc Biệt Thép Khuôn/Khuôn Cơ Sở Ép Nhựa Khuôn Thép Mỗi Kg
50.905.120 ₫ - 254.525.598 ₫
Shipping to be negotiated
Min. Order: 2 Bộ
1.2083,1.2312,1.2343ESR,1.2767,Nak80 Material Custom Injection Plastic Mould Black Surface Forging Steel Flat Bar
42.760.301 ₫ - 45.305.557 ₫
Shipping to be negotiated
Min. Order: 5 Tấn
Phay Mặt Đất Công Việc Nóng Mặt Đất Chính Xác Die Steel H13 1.2344 SKD61 Khuôn Thép Vật Liệu
50.905.120 ₫ - 63.631.400 ₫
Shipping to be negotiated
Min. Order: 5 Tấn
1.1730/S45c/S50c/O1/1.2510/O2/1.2739/1.2344 Rèn Thép Thanh Phẳng Cắt Dịch Vụ Lạnh Rút Ra
50.905.120 ₫ - 63.631.400 ₫
Shipping to be negotiated
Min. Order: 5 Tấn
JIS Nak80/ GB 10Ni3MnCuAl P80r P20 P40 S136 Khuôn Thép Chết Đúc Tấm Vòng Bars
42.760.301 ₫ - 45.305.557 ₫
Shipping to be negotiated
Min. Order: 5 Tấn
1